您搜索了: tôi nên gọi cảnh sát (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi nên gọi cảnh sát.

英语

- i should call the police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có nên gọi cảnh sát?

英语

- shouldn't i call the police?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ ta nên gọi cảnh sát.

英语

a black prada bag? i think we should call the police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải gọi cảnh sát

英语

i should call the police

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ gọi cảnh sát.

英语

- i'm calling the police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

tôi đã gọi cảnh sát!

英语

i have called the police!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ta nên gọi cảnh sát.

英语

we should call the police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi sẽ gọi cảnh sát!

英语

- i'll call the police! - don't do that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gọi cảnh sát

英语

call the police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

gọi cảnh sát.

英语

call 911.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gọi cảnh sát?

英语

you'll call the police?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi gọi cảnh sát rồi đấy.

英语

- i just called the police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gọi cảnh sát đi

英语

call the cops

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

gọi cảnh sát đi.

英语

call the police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

gọi cảnh sát thôi!

英语

call the police!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta nên gọi cảnh sát.

英语

we've got to call the cops.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hay gọi cảnh sát?

英语

- or call the police?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta nên gọi cho cảnh sát.

英语

we should call the police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta có nên gọi cảnh sát không?

英语

should we call the police?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không gọi cảnh sát.

英语

no, no. no police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,673,825 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認