来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nói tiếng việt nam
i speak vietnamese
最后更新: 2023-05-31
使用频率: 1
质量:
tiếng việt rất dễ học.
vietnamese is very easy to learn.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
tiếng việt
bản dịch
最后更新: 2023-05-30
使用频率: 1
质量:
tôi thấy tiếng anh của bạn rất tốt mà
lonely elderly people
最后更新: 2023-05-21
使用频率: 1
质量:
tiếng việt của em tốt lắm
my english good.
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 4
质量:
参考:
-[ tiếng việt]
- [ man #2 speaking vietnamese ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- [tiếng việt]
- [ speaking vietnamese ] - [ american shouts ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
magua nói, "tôi hiểu tiếng anh rất tốt."
magua said, "i understand english very well."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- tôi thấy rất tốt.
- i feel great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chồng tôi rất tốt.
my husband is a good man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn khoẻ... rất tốt.
- i'm good, i'm good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cảm thấy rất tốt.
- i feel so good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng high valyrian của người rất tốt.
your high valyrian is very good, your grace.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất tốt
good work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất tốt.
-very good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
参考:
- rất tốt
very well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- rất tốt.
glad to hear it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất tốt!
very.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn rất tốt với tôi.
i was treated good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
google dịch đôi lúc nghĩa từ không okay. tiếng việt rất nhiều nghĩa của từng vùng mà.
google translate sometimes means not okay. spanish has many meanings in each region.
最后更新: 2023-05-03
使用频率: 1
质量:
参考: