来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nói tiếng anh rất kém
người anh em sk tôi xin top 1 giải đấu
最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh.
i talk english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói được tiếng anh
i speak english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi nói giỏi tiếng anh.
i speak english well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh nhé?
ma'am, hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói tiếng anh.
english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói tiếng anh rất tốt
bạn nên đi du học hoặc làm thông dịch
最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất ngại nói tiếng anh.
i'm very afraid of speaking english.
最后更新: 2018-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
nói tiếng anh đi
speak english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
nói tiếng anh đi.
english, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bà nói tiếng anh?
you speak english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói tiếng anh đi.
– speak english. – oh, i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tôi nói tiếng anh
can you teach me to speak english?
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng việt
i invite you to dinner
最后更新: 2020-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh bạn hiểu không?
do you understand my english?
最后更新: 2015-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nói tiếng anh sao?
you call that english?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha mẹ của tôi nói tiếng anh trôi chảy
my parents speak english fluently
最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tôi nói mông anh rất đẹp
- hey, yates, everything all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh rất tệ. tôi không biết nhiều từ
i speak english very badly
最后更新: 2019-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi ông, tôi nói tiếng anh không tốt
i'm a usa military soldier, i'm currently stationed in syria for the united nations peace keeping mission
最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:
参考: