来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nói tiếng anh.
i talk english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nói tiếng việt
i invite you to dinner
最后更新: 2020-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết nói tiếng Ý.
i speak the language.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh nhé?
ma'am, hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh rất kém
người anh em sk tôi xin top 1 giải đấu
最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất ngại nói tiếng anh.
i'm very afraid of speaking english.
最后更新: 2018-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không giỏi nói tiếng anh
dạo này có gì mới không?
最后更新: 2019-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi nói tiếng của anh.
i speak your tongue now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(nói tiếng nga)
(speaking russian)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi không biết nói tiếng trung
i dont know chinese
最后更新: 2023-12-10
使用频率: 2
质量:
参考:
- (nói tiếng nga)
- (speaks russian)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh bạn hiểu không?
do you understand my english?
最后更新: 2015-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nói được tiếng viet nam không
bạn
最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
( nói tiếng sebria )
( men shouting in serbian )
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái gì, tôi nói tiếng hungary chắc?
excuse me? what, am i
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi ông, tôi nói tiếng anh không tốt
i'm a usa military soldier, i'm currently stationed in syria for the united nations peace keeping mission
最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tôi nói tiếng trung không
can you teach me chinese
最后更新: 2022-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tôi nói tiếng anh không được tốt lắm
why did you come to vietnam?
最后更新: 2024-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có hiểu tiếng viet không
mybe one day i will teaveling to vietnam
最后更新: 2023-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nên tìm cách lừa tôi, dụ cho tôi nói tiếng Đức.
you should be trying to trick me, make me speak german.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: