您搜索了: tôi nắm bắt được (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi nắm bắt được

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi bắt được nhé.

英语

[ laughing ] i get it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi bắt được rồi!

英语

[ grunts ] - i got it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bắt được hắn rồi.

英语

i got him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

tôi bắt được cô rồi!

英语

i got you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nắm được rất rõ.

英语

- i got a beautiful picture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi bắt được chú rồi!

英语

- now i gotcha!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ bắt được.

英语

and dead or alive, we'll take you down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bắt được, bắt được rồi.

英语

i got it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ... nắm bắt cuộc sống?

英语

so right then, i just sort of... embraced the life?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nắm bắt công việc

英语

ability to grasp work quickly

最后更新: 2022-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắt được tôi rồi.

英语

- you got me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tin rằng tôi đã nắm bắt được chút nét gì của anh.

英语

i believe i have captured something of your likeness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vÀ tôi đang cố gắng nắm bắt tình hình.

英语

and i am trying to be sensitive to your situation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bắt được tôi rồi.

英语

you caught me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hơi khó để nắm bắt được bản chất của cậu.

英语

i used a little poetic license to capture your essence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông đã bắt được tôi.

英语

- you've caught me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nắm bắt tâm lý nhân vật

英语

capturing the customer mentality

最后更新: 2022-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể nắm bắt được cuộc sống của cô ta.

英语

shows reprehensible life style.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ không hiểu nó, họ không nắm bắt được.

英语

they didn't understand it, they didn't get it. more fool them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nắm được cô rồi tôi sẽ không thả ra đâu.

英语

i've got you. i won't let go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,031,711,116 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認