您搜索了: tôi nằm mơ thấy bạn đến việt nam (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi nằm mơ thấy bạn đến việt nam

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi mong bạn sẽ đến việt nam

英语

i

最后更新: 2023-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đến việt nam chưa

英语

be my friend

最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố tôi đã đến việt nam.

英语

my father went to vietnam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đến việt nam chưa

英语

have you ever been to vietnam?

最后更新: 2019-01-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã từng đến việt nam chưa

英语

we have a common goal

最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đến việt nam lần nào chưa???

英语

hello friend please send for your picture

最后更新: 2018-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao giờ bạn có thể đến việt nam

英语

it's neae greece

最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đến việt nam bao giờ chưa?

英语

how you got to know me

最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đến từ nước việt nam phải không

英语

yes i am from vietnam

最后更新: 2022-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối qua, tôi nằm mơ.

英语

something i dreamt last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

e vừa nằm mơ thấy anh

英语

you must be busy, huh ?

最后更新: 2022-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đến việt nam vào ngày 24/4/1975.

英语

i got into vietnam late on the 24th of april, 1975.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một đêm nọ... tôi nằm mơ...

英语

the other night...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạnđã từng đến việt nam chưa

英语

i admire you too

最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã đến việt nam lâu chưa?

英语

how long will you stay?

最后更新: 2019-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào mừng bạn đến việt nam, tôi rất vui khi gặp bạn

英语

i will pick you up at the airport

最后更新: 2019-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một tối ta nằm mơ thấy con quạ đến và nó nói :

英语

like one night, i had a dream where this crow came and said:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy đến việt nam vào một ngày sớm nhất

英语

i arrived safely

最后更新: 2019-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong sách có nói nằm mơ thấy chim đồng

英语

when the four stars align, blood will be spilled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nằm mơ thấy cô ấy đấy. lại đây, để tôi giới thiệu anh.

英语

come on, we'll go and say hi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,333,715 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認