您搜索了: tôi ngồi bên canh phòng tắm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi ngồi bên canh phòng tắm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vào phòng tắm!

英语

sugar: got a bathroom!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phòng tắm

英语

bathroom

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

- tôi vào phòng tắm đây.

英语

- i should use the bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phòng tắm?

英语

bathroom? yeah, right there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phòng tắm?

英语

- bath?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phòng tắm nắng

英语

sunroom

最后更新: 2013-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phòng tắm đây.

英语

here's the shower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-phòng tắm đây

英语

right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- vô phòng tắm.

英语

- into the bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- phòng tắm ấy?

英语

sir? the bathroom?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phòng tắm bên kia.

英语

okay. the bathroom through that door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bà, dẹp phòng tắm.

英语

you, the bathrooms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- trong phòng tắm.

英语

- calm down. - i can't. how am i gonna calm down?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- len, canh phòng bên.

英语

- len, take the side room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

canh phòng cẩn mật vào.

英语

be on the lookout.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trung sĩ, canh phòng.

英语

- sergeant, side on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi có phòng tắm riêng trong phòng.

英语

- we'll take them. - dude, i've got my own bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng đang được canh phòng.

英语

they're being watched.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

canh phòng tất cả lối vào!

英语

secure all entrances!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự canh phòng bảo vệ chung

英语

gop general outpost

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,727,290,262 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認