您搜索了: tôi nge được một chút (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi nge được một chút

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi chỉ ngủ được một chút.

英语

i could use a little sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ tôi một chút.

英语

excuse me one second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giúp tôi một chút!

英语

a little help?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chờ tôi một chút.

英语

- give me a second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được. chờ một chút.

英语

wait a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi -- - một chút thôi.

英语

i -- a moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đợi tôi một chút

英语

bạn có thể tặng cho tôi 1 chiếc điện thoại iphone 8

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi có biết một chút.

英语

i know a little.

最后更新: 2017-11-11
使用频率: 1
质量:

越南语

john, tôi cần một chút.

英语

john, i need some.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mỗi ngày tôi chỉ lên mạng được một chút

英语

then

最后更新: 2022-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(link) giúp tôi một chút

英语

come help me out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích bạn một chút

英语

i like you a little

最后更新: 2023-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ chúng tôi một chút.

英语

wait. give us a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phiền giúp tôi một chút?

英语

mind helping me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ tôi một chút, được chứ?

英语

give me moment, hmm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trời, tôi không yên thân được một chút sao.

英语

boy, could i use two hours of not this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh dạy thêm kiếm được một chút

英语

it's the payoff from my tutoring

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết làm thế nào có thể lấy được một chút.

英语

i've been known to spill a fair share of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho phép tôi một chút được chứ?

英语

would you excuse me for a moment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không ngủ được một chút nào.

英语

- we haven't slept a wink.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,352,087 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認