您搜索了: tôi nghĩ đã quá muộn để gọi cho bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi nghĩ đã quá muộn để gọi cho bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nghĩ là mọi thứ đã quá muộn.

英语

sir, i think it is too late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ con chó đã quá già để chạy.

英语

i think he's too old for sprints.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sợ rằng đã quá muộn.

英语

i was afraid it was too late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ đã làm bạn rồi đấy.

英语

i thought we were already friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá muộn để xin lỗi, bạn đời.

英语

it's too late to apologize, amigo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đã quá muộn để cứu anh rồi.

英语

- it's too late to save me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã quá muộn để thay đổi thứ gì.

英语

it is too late to change anything.

最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:

越南语

đã quá muộn.

英语

it's already too late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đã quá muộn!

英语

it's too late!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Để tôi nghĩ đã.

英语

- let me think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì đã quá muộn.

英语

ooh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

oh, đã quá muộn rồi.

英语

oh, it's too late for that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá muộn để nói lời yêu

英语

you're the only one in my heart.

最后更新: 2023-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bào nó giờ đã quá muộn.

英语

tell him it's too late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ đã quá muộn để làm việc từ thiện rồi

英语

it's too late for charity now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có lẽ đã quá muộn rồi.

英语

help us. already it may be too late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bảo hắn là để tôi nghĩ đã

英语

- tell him i'll think about it. - okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đoán là nó đã quá muộn màng...

英语

figured it out a little late, i guess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dù sao thì bây giờ cũng đã quá muộn

英语

it's too late now, anyhow

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thì đã quá muộn để thay đổi quyết định rồi tớ muốn thế.

英语

we came too far to turn back now, baby boy. i want this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,029,259,204 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認