您搜索了: tôi nghĩ điều đó quá sớm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi nghĩ điều đó quá sớm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nghĩđiều đó tốt

英语

i think it's good

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ ông biết điều đó.

英语

i think you know that

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không nghĩ điều đó...

英语

i don't think that's...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ con bé biết điều đó

英语

and i'm so in love with her. i think she knows that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ ta đều hiểu điều đó.

英语

don't point that gun at barbara!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nghĩ điều đó thật đáng yêu

英语

- i actually think it's very sweet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nghĩ ta đã biết điều đó.

英语

- i think we know that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó quá dễ!

英语

it's gonna be real easy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ điều đó kinh khủng quá, cô martha.

英语

i think that would be too cruel, miss martha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không bao giờ nghĩ điều đó.

英语

no shit, i never thought of that!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó quá vô lý

英语

that's ridiculous!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc tôi tới quá sớm.

英语

i'm too early maybe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói điều đó bây giờ là quá sớm đấy

英语

isn't it too early?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không nghĩ điều đó quan trọng.

英语

i don't think it really matters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi nghĩ cậu nên làm điều đó.

英语

what, me? no, i think it should be you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đối với mẹ tôi, điều đó quá tuyệt!

英语

to mom, that's so cool!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi muốn lắm, nhưng điều đó quá khó.

英语

- i'd like to, but that would be difficult.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ta nghĩ điều đó quá rõ ràng cưng ạ? .

英语

- i should think it's obvious, dear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi nghĩ điều đó sẽ làm ông ta vui.

英语

we thought it would make him happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em nghĩ điều đó tốt cho anh.

英语

that's a good thing for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,726,282,147 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認