您搜索了: tôi nghĩ bạn đã quên tôi rồi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nghĩ bạn đã quên tôi rồi

英语

i think you forgot it

最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ bạn đã quên chúng tôi rồi

英语

i think you've forgotten me

最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ bạn đã quên chúng tôi rồi

英语

i think you've forgotten me

最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã quên tôi rồi

英语

you forgot me already

最后更新: 2020-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ chị ấy đã quên tôi rồi

英语

i think you've forgotten me

最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã quên tôi chưa

英语

you have forgotten me

最后更新: 2020-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn quên tôi rồi hả 🥲

英语

i go to lunch

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ bạn nên hỏi tôi

英语

i think you should go to bed

最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, tôi nghĩ anh cũng đã nghe tôi rồi.

英语

- i think you heard me, sir. - i think you heard me too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ tôi đã quên nón khi tôi vào đây.

英语

i think i had a hat when i came in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ vậy đến lượt tôi rồi

英语

i saw an old man sitting on a bombed-out porch, playingagame ofdominos with whatipresumeishis grandson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các người đã quên tôi rồi.

英语

- you've been neglecting me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ bạn đã hiểu lầm tôi rồi

英语

looks like you misunderstood m

最后更新: 2022-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ tôi đã quên một vài thứ.

英语

i guess i forgot about some of the other stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ bạn rất trẻ

英语

you're really funny

最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ hắn đã có rất nhiều vũ khí của tôi rồi.

英语

i think you got a lot of my weapons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alex, tôi nghĩ bạn thân của cậu thích tôi rồi sao vậy?

英语

i think your friend likes me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ bạn nên đi ăn

英语

最后更新: 2020-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là nó đã quên tôi.

英语

he surely forgot me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, ngài quên tôi rồi.

英语

i'm sorry, you've lost me, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,497,946 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認