您搜索了: tôi nghĩ hôm nay có một mình tôi học (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi nghĩ hôm nay có một mình tôi học

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nghĩ hôm nay tôi về thôi.

英语

i think i oughta go back today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có một mình.

英语

- i'm alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi nghĩ hắn ta chỉ có một mình.

英语

i think he's alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ có một mình.

英语

i'm alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay tôi học tiết một

英语

can you take me to school? my leg was injured while cleaning the house last night. megumi had class before me, so she went to school.

最后更新: 2023-07-28
使用频率: 2
质量:

越南语

cả ngày hôm nay em ở nhà có một mình.

英语

yep. all day, i've had the whole house to myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay có đi học không

英语

do you go to school today

最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay có lẽ tôi ốm mất.

英语

i must've been sick the day they taught that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có, một mình.

英语

yeah, alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ hôm qua ông đã nói ông có một con mèo.

英语

i thought yesterday you said you had a cat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một mình tôi?

英语

marie: by myself? bourne:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ một mình tôi.

英语

all alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ một mình finnick là đủ rồi

英语

finnick can protect you just fine on his own.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ hôm nay k như không ổn rồi tôi không khỏe

英语

i'm suffering from dizziness.

最后更新: 2023-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay là ngày đầu tiên tôi học lớp 2

英语

i expect everyone to help.

最后更新: 2022-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ hôm nay sẽ là một ngày đẹp trời.

英语

i thought it was going to be a nice day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em nghĩ hôm nay đủ rồi

英语

i think i'm just gonna call it a day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không chỉ một mình tôi.

英语

i'm not alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay có khách nào tới nhà mình không?

英语

anybody out at the house today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay có một người bị giết ở ascot.

英语

a man was killed at ascot today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,775,924,657 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認