您搜索了: tôi nghĩ không nên làm bạn lo lắng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi nghĩ không nên làm bạn lo lắng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không lo lắng.

英语

i'm not worried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã không lo lắng

英语

i was not worried

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

em không nên lo lắng.

英语

you shouldn't have been.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không sao bạn đừng lo lắng

英语

you are 1 year younger than me

最后更新: 2023-05-21
使用频率: 1
质量:

越南语

không lo lắng

英语

i have no worry

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không lo lắng, tổ bà.

英语

i'm not worried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không muốn anh lo lắng.

英语

i don't want you to worry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không nên lo lắng cho em.

英语

don't you worry about me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn lo lắng.

英语

peace of mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không nên lo lắng cho tôi, sen

英语

that should not be your concern, sen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi không nên lo lắng, alfrid.

英语

i shouldn't worry, alfrid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không để tôi lo lắng.

英语

so that i don't worry about a thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thấy anh gọi điện thoại lại nên tôi lo lắng.

英语

come on. you didn't return my calls. i got worried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà torrance, tôi không nghĩnên lo lắng về việc này.

英语

mrs. torrance, i don't think you have anything to worry about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi lo lắng.

英语

i was concerned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không muốn tôi lo lắng?

英语

you don't want me to worry?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ chúng ta nên lắng nghe

英语

i think we should listen

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không cần lo lắng cho tôi.

英语

you don't have to worry about me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không biết. em nghĩ nên lo.

英语

i think i'd be worried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi lo lắng cho bạn

英语

grandma worry for you

最后更新: 2020-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,968,512 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認