来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nghĩ bạn nên đi ngủ sớm
i think you should go to bed
最后更新: 2021-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên đi ngủ sớm
you should go to bed early
最后更新: 2018-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên đi ngủ sớm hơn
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng nên đi ngủ sớm đi
it's too late, i go to bed now
最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi ngủ sớm
i'll go to bed early
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nên đi ngủ đây.
i should probably go to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên ngủ sớm đi chứ
why do not you sleep?
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi ngủ sớm rồi.
i have to go to bed soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên đi.
you lost this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi ngủ sớm!
been going to bed early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đi ngủ sớm di
do not think so
最后更新: 2018-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
ta nên đi ngủ.
we should go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi ngủ sớm, ts.
turning in, doc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có nên đi ngủ đông không?
shall i hibernate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên đi tắm đi
i just finished bathing
最后更新: 2019-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nên đi ngủ đi.
it's time for you to go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi ngủ sớm, dậy sớm.
early to bed, early to rise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đáng lẽ bạn nên đi.
-l'm sorry you couldn't go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ mình nên đi ngủ.
we better sleep now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đề nghị bạn nên đi khám bác sỷ ngay đi
i'd suggest you see the doctor at once.
最后更新: 2012-03-29
使用频率: 1
质量:
参考: