来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nghe không hiểu.
don't understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không hiểu
- i don't understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:
tôi không hiểu.
(peter) i don't understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không hiểu!
i'm confused now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tÔi không hiểu.
i don't understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghe không rõ
i didn't hear properly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghe không rõ.
i didn't catch that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muốn tôi nghe không?
(french) do i answer it or not?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghe được không?
- can i hear it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe không .
these coils are my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe không?
all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghe không rõ lắm.
i couldn't hear 'eh very good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe không?
speak up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không hiểu. - nghe nè .
- i don't understand what's going on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô hôn tôi nghe? - không.
- would you kiss me ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lão nghe mà không hiểu sao?
this old fellow never listens.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe này, alan, tôi không hiểu...
listen, alan, i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ai nói cho tôi nghe không?
will somebody tell me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có thể hát cho tôi nghe không?
can you sing to me?
最后更新: 2023-12-02
使用频率: 1
质量:
nói cái gì? lấy tay của anh ra. tôi nghe không hiểu.
take your hands away from your-- i can't under-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: