来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nghe nói cô bị ốm.
i heard you were sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị ốm
i got sick
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
tôi bị ốm.
i'm sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghe nói anh bị aids...
what's that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố tôi nói là bà bị ốm.
my dad told me you were sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghe nói rồi.
i heard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghe nói thế.
- that's what i hear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- À, tôi nghe nói...
- well, i gather...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn bị ốm lâu chưa
how long have you been sick
最后更新: 2014-04-01
使用频率: 1
质量:
À, tôi nghe nói là
well, i've heard that
最后更新: 2016-03-13
使用频率: 1
质量:
- tôi nghe nói nó quá
- i heard it too
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghe nói bạn muốn học tiếng anh.
i heard that you want to learn english.
最后更新: 2016-06-07
使用频率: 1
质量:
tôi nghe nói anh sẽ tới.
i heard you'd be coming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghe nói. tôi nghe nói.
i hear things, i hear things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghe nói anh đã chết.
- i was told you were dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghe nói đội giants-
- i heard the giants...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghe nói anh rất nhanh.
i've heard you're real fast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghe nói anh là người--
i hear you're the guy--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghe nói anh về nhà rồi.
i heard you went home already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghe nói anh rất nổi tiếng...
i hear you're very popular...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: