来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nhắn tin.
- i sent word...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi, tôi nhắn nhầm
sorry, i texted wrong
最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không nhắn tin.
i'm not texting if you must know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nhắn tin với bạn
i'm here
最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhắn tin cho anh.
i'll text it to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thích nhắn tin hơn.
- i prefer to text.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhắn tin.
leave a message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
banh tôi đã nhắn tin cho bạn
i've messaged you
最后更新: 2023-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi. tôi nhắn nhầm người
sorry, i messed up
最后更新: 2019-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
nhắn tin ngắn quá!
are you busy
最后更新: 2019-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh nhắn tin rồi.
i left him a message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng nhắn tin nữa!
stop texting!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"người nhắn tin".
the messenger
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hoặc nhắn tin cho tôi
so when you come contact me
最后更新: 2020-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có phiền khi tôi nhắn tin cho bạn
do you mind if i text you
最后更新: 2020-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
có nhắn tin không?
text?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- alexis nhắn tin anh.
- it's alexis texting me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: