您搜索了: tôi nhắn tin với bạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nhắn tin với bạn

英语

i'm texting with you

最后更新: 2021-12-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nhắn tin với bạn

英语

i'm here

最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin với bạn

英语

i'm texting with you

最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ngồi nhắn tin với bạn

英语

do you know english

最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhắn tin.

英语

- i sent word...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nhắn tin cho bạn

英语

最后更新: 2023-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

banh tôi đã nhắn tin cho bạn

英语

i've messaged you

最后更新: 2023-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thề với bạn.

英语

i swear to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ có thể nhắn tin cho bạn

英语

i can only text you

最后更新: 2018-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin với tôi ko

英语

message me

最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin

英语

pager

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

bạn đang nhắn tin với tôi

英语

i'm texting with you

最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nhắn tin cho anh.

英语

i'll text it to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có phiền khi tôi nhắn tin cho bạn

英语

do you mind if i text you

最后更新: 2020-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thích nhắn tin hơn.

英语

- i prefer to text.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhắn tin cho bạn trai à?

英语

- you write to your boyfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nhắn tin lại cho bạn sau khi tôi về

英语

i'll message you back later

最后更新: 2024-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhắn tin.

英语

leave a message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy nhắn tin!

英语

the pager!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bời vì bạn còn nhắn tin với tôi

英语

why do not you sleep

最后更新: 2020-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,093,555 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認