您搜索了: tôi phải báo cáo lãnh đạo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi phải báo cáo lãnh đạo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi phải viết báo cáo.

英语

i've got to write a report.

最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ko phải báo cáo ông.

英语

i don't got to come to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải báo cáo lên trên!

英语

i have to report to the boss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải báo cáo lên cấp trên

英语

this time i have to report this

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải báo cáo chuyện này.

英语

i must report this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không phải lãnh đạo của anh.

英语

i'm no leader.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không phải lãnh đạo, hannah.

英语

i'm no leader, hannah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải báo cho tuck.

英语

i have to get tuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải báo tên gì?

英语

what name shall i give?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không phải là người lãnh đạo.

英语

i'm not a leader.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có phải báo cáo với cậu không?

英语

do i have to report that to you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lãnh đạo

英语

leadership

最后更新: 2015-06-06
使用频率: 16
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lãnh đạo.

英语

lead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu anh bất phục tùng, tôi phải báo cáo lại.

英语

if you become non-compliant, i have to report that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bởi vì tôi phải làm báo cáo cho 2 bộ phận

英语

because i have to make a report for two departments

最后更新: 2023-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi phải báo thù cho cha tôi

英语

i just want to avenge my father's death

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh phải báo cáo cho el toro.

英语

- i've got to report to el toro.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tôi không nói vic, nhưng tôi phải báo cáo.

英语

i won't tell vic, but i got to call it in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta phải báo cáo với ct.

英语

we've got to tell the ct guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi phải báo cáo ông ấy lúc 6g. làm được không?

英语

i'm supposed to brief him at 6 a.m. can we make that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,172,358 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認