来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi phải viết báo cáo.
i've got to write a report.
最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:
tôi ko phải báo cáo ông.
i don't got to come to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải báo cáo lên trên!
i have to report to the boss.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải báo cáo lên cấp trên
this time i have to report this
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải báo cáo chuyện này.
i must report this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không phải lãnh đạo của anh.
i'm no leader.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không phải lãnh đạo, hannah.
i'm no leader, hannah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải báo cho tuck.
i have to get tuck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải báo tên gì?
what name shall i give?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không phải là người lãnh đạo.
i'm not a leader.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có phải báo cáo với cậu không?
do i have to report that to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: