您搜索了: tôi phải tra google để trả lời bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi phải tra google để trả lời bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giờ tôi phải trả lời.

英语

now i have to answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ trả lời bạn sau

英语

i will answer your question later

最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thứ để trả lời.

英语

i actually had something to say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải trả lời cuộc gọi này.

英语

i have to answer that phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải trả lời điện thoại!

英语

i have to answer that phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ xem và trả lời bạn sớm

英语

tôi không học trường này

最后更新: 2024-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ trả lời bạn sớm nhất có thể

英语

reply as soon as possible

最后更新: 2019-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải trả lời lãnh đạo của darius.

英语

i got to answer to the chief of d's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm sao để trả lời?

英语

how do you answer this thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có thời gian để trả lời câu hỏi.

英语

i don't have time to answer any questions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể nhắn tin cho tôi tôi sẽ trả lời bạn

英语

you can text me i will reply to contact .

最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi phải tra cho ra.

英语

i don't know who, but i'm gonna find out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm thế nào mà tôi phải trả lời câu hỏi đó chứ?

英语

how am i supposed to answer that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải trả lời là vẻ đẹp không hề quan trọng.

英语

i ought to have replied that beauty is of little consequence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú sẽ cố hết sức để trả lời.

英语

i'll do the best i can to answer them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì bây giờ mới trả lời bạn

英语

sorry for just replying to you now

最后更新: 2023-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

do nãy giờ tôi phải giặt quần áo cho cả nhà nên tôi không trả lời tin nhắn của bạn được

英语

i've been washing clothes for the whole family so i can't reply to your messages

最后更新: 2019-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất sẵn lòng giúp đỡ bạn để trả lời các câu hỏi phỏng vấn.

英语

i am happy to help you

最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

liệu cô có thể dành cho tôi vài phút để trả lời vài câu hỏi không.

英语

if i could just have a few minutes of your time. ask you a few questions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải tra từ điển tôi mới hiểu được từ bạn nói . thật buồn cười nhỉ 😃

英语

i am living in vietnam. want to talk to you more. but i understand little english too

最后更新: 2021-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,037,301,582 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認