来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chú tâm vào công việc.
keep your mind on business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chú ý tới công việc
- i was paying attention to business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chú tâm vào.
eyes on the road, champ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điều tôi cần... là sự nỗ lực và chú tâm vào công việc.
what i do need is your full effort and attention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
theo cổ, tôi quá tập trung vào công việc.
according to her, i'm too focused on my career.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở chỗ rẻ tiền để chú tâm vào công việc hơn.
people mind their own business in fieabags.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đang tâm sự về công việc.
we were talking about work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ quan tâm về công việc trước mắt.
i'd worry about our business at hand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã quá ớn công việc này rồi ... được chưa.
to the can. i'm done with this... all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quá chú tâm tới các nếp nhăn.
her fetish for wrinkles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích công việc của ông quá.
i love your work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã quá chú tâm vào vụ mua bán... mĂ khĂ´ng nháºn ra nhá"
come to think about it, maybe i never understood what was going on in his head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Đoán là tôi thực hiện công việc quá tốt.
guess i did my job too well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đáng được chú tâm
cost for students to be provided with materials
最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
chú khỏi bận tâm.
- don't worry about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mối quan tâm duy nhất của tôi là công việc.
my only interest is the work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã làm những chuyện đẹp , chú tâm .
i was using them to generate something called plasma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú không quan tâm.
i don't care.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, tôi vô tâm quá!
oh, how thoughtless of me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của tôi đang quá tải
công việc của tôi quá tải
最后更新: 2022-05-21
使用频率: 1
质量:
参考: