您搜索了: tôi rất háo hức chờ đợi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi rất háo hức chờ đợi

英语

i'm looking forward to it

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất háo hức.

英语

very.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất lo lắng chờ đợi đấy.

英语

oh, i'm on pins and needles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất háo hức đây.

英语

and raring.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em rất háo hức!

英语

i'm so excited!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con rất háo hức chờ đến cuối tuần.

英语

i... i can't wait for next weekend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất háo hức chờ đợi và những thử thách mới cho công việc

英语

i'm looking forward to new and new challenges for work

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quá háo hức.

英语

i'm sorry. i was excited.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó làm tôi háo hức!

英语

i can't, it's making me ill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang rất háo hức cho trận đấu này.

英语

i would love the fight.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

em thấy rất là háo hức.

英语

i'm so-so excited.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải thừa nhận, tôi rất háo hức được gặp ông.

英语

gotta admit, i was really intrigued to meet you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tôi rất háo hức được thi đấu ngay bây giờ.

英语

"i'm looking forward to playing.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi, ừ đang rất háo hức được gặp tổng thống.

英语

i, uh, am most eager to meet the president.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất háo hức và không thể che giấu điều đó

英语

# i'm so excited # hey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

háo hức quá.

英语

so eager.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mừng vì nó làm ông háo hức.

英语

well, i'm glad it's been such a thrill for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai đứa nhóc, chúng rất háo hức.

英语

the boys, they're so excited.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

háo hức làm việc

英语

overcoming challenges

最后更新: 2019-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng rất háo hức được thấy anh đấy.

英语

they're so longing to see you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,235,901 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認