来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi rất mong được gặp bạn
i am looking forward to seeing you all
最后更新: 2020-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong chờ được gặp bạn
i'm looking forward to that day
最后更新: 2023-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi... rất mong được...
- i was... looking forward to...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong gặp bạn
i look forward to seeing you again
最后更新: 2022-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong nhận được giúp đỡ từ bạn
i'm looking forward to helping.
最后更新: 2023-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong.
i'm counting on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong!
so, so excited!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã rất mong gặp lại bạn
i look forward to seeing you again
最后更新: 2022-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong được chào hỏi ari.
i am just dying to say hello to ari.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng! tôi rất mong gặp lại bạn
i look forward to seeing you again
最后更新: 2020-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong vậy.
i won't forget.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi rất mong...
yes, i do hope...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong nhận được nhận xét từ bạn
looking forward to hearing from you
最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong muốn được gặp lại chị.
i look forward to our next encounter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu rất mong được ăn
i've been looking forward to your
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong tóm được cổ.
sure like to get my hands on her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi rất mong muốn được gặp cô
we're very eager to meet you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi rất mong như vậy.
- i certainly hope so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh kipps, tôi rất mong được gặp anh.
mr. kipps, i've been so looking forward to meeting you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong bạn trả lời sớm
looking forward to hearing from you
最后更新: 2021-07-28
使用频率: 1
质量:
参考: