来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi rất mong chờ tin nhắn của bạn từ lâu
i am looking forward to your message
最后更新: 2021-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chờ tin vui của bạn
hope good things come to you
最后更新: 2023-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi luôn chờ tin nhắn từ bạn
i'm waiting for your message
最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui khi nhận được tin nhắn của bạn.
i'm glad to receive your sms message.
最后更新: 2014-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong bạn sẽ thấy tin nhắn
i look forward to your message
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong gặp bạn
i look forward to seeing you again
最后更新: 2022-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong được gặp bạn
i am looking forward to seeing you all
最后更新: 2020-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui khi nhận được tin nhắn từ bạn
i am so glad to receive the email
最后更新: 2021-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong.
i'm counting on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất lười trả lời tin nhắn
chào chị
最后更新: 2021-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhận được tin nhắn của cậu.
i got your text.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng! tôi rất mong gặp lại bạn
i look forward to seeing you again
最后更新: 2020-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới nhận được tin nhắn của cô.
i just got your message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã không thể trả lời tin nhắn của bạn sớm hơn
i have been busy recently
最后更新: 2020-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong nhận sự thông cảm của bạn
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi... rất mong được...
- i was... looking forward to...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rome rất mong chờ cậu.
rome awaits your arrival with great anticipation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong chờ cho chuyến đi sắp tới
expected
最后更新: 2021-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
trả lời tin nhắn của tôi
i still reply to your messages
最后更新: 2023-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bình thường cho đến khi thấy tin nhắn của bạn
remember my name
最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:
参考: