来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi rất muốn đến để
do not go there
最后更新: 2017-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất muốn.
- i want to. - good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi rất muốn
i wish i could.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi rất muốn.
- i'd like that just fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất muốn được đến trung quốc 1 lần
i would love to come to china once
最后更新: 2018-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất muốn đến tương lai.
i would love to see it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu rất muốn đến.
i wish i could.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi rất muốn.
yes, i'd like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi rất muốn biết.
- i'm dying to know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất muốn xem nó
send me 1 nude photo of you
最后更新: 2022-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy rất muốn đến.
he really wanted to come.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất muốn hôn anh?
do you want to kiss me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chưa, tôi rất muốn nghe.
no. i'd like to hear about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đúng vậy - tôi rất muốn.
- i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi rất muốn biết.
but i'm dying to be educated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghĩa là, tôi rất muốn...
that is, i want very much to--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn đi xa thật xa, đến tận trung quốc
i wanted to go a long way away, like to china or arcachon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi ăn mừng và tôi rất rất muốn anh đến
we celebrating and i really, really want you to be there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui khi đến thăm Đại học quốc gia hà nội.
it’s my pleasure to come to vnu.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn bắt những tên đầu sỏ đến trước quốc hội.
i'd like to drag every one of these ceos in front of congress but there's more at stake here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: