您搜索了: tôi rất ngại ngùng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi rất ngại ngùng

英语

i'm very shy.

最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất ngại

英语

we can find out

最后更新: 2020-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngại ngùng nữa.

英语

kind of shy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng ngại ngùng!

英语

don't hold back and just eat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất ngại ngùng, tôi nghĩ tôi không thể

英语

i'm so shy

最后更新: 2021-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thích ngại ngùng.

英语

i don't like coy. coy's not my thing either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quý ông ngại ngùng

英语

i am so shy

最后更新: 2021-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ, đừng ngại ngùng.

英语

now, don't you be a stranger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất...

英语

i'm so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi rất...

英语

- i am so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngại ngùng làm gì chứ!

英语

don't be such a fucking girl!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất bận

英语

not very busy either

最后更新: 2023-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất tiếc.

英语

"i'm sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi rất... tôi...

英语

i am very... i'm v--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi rất muốn.

英语

- i'd like that just fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi rất tiếc!

英语

i'm really sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất thich

英语

i love talking to you

最后更新: 2018-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì nghĩ lại cũng có chút ngại ngùng

英语

it's quite embarrassing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi rất nhanh.

英语

- i'm fast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy ai có thể khiến anh ngại ngùng

英语

who

最后更新: 2023-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,158,040 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認