来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi rất quý bạn
i really like you
最后更新: 2020-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất quý mến bạn
i love you so much
最后更新: 2021-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất nhớ bạn
i hate this feeling
最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất quý nó.
i like it so much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong gặp bạn
i look forward to seeing you again
最后更新: 2022-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất quý cô ấy.
i love that girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tiếc, anh bạn.
i'm sorry, kiddo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi rất tiếc, bạn già...
- i'm sorry, old chum...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất quý trọng và đồng cảm bạn
i appreciate you
最后更新: 2023-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất ngưỡng mộ bạn
最后更新: 2020-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi rất nhớ bạn.
we missed you so much!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất quý, tôi rất quý nó.
i appreciated it very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất quý phái
be such a nice gesture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất quý hiếm.
it is extremely rare.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất quý đấy!
it's expensive!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày xưa tôi vẫn rất quý cậu...
i always liked you .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất quý cậu ta, rất giỏi.
good. i love the boy. kid's got guts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi rất quý anh chàng này!
i love this little fellow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó rất rất quý
- is it valuable? - very valuable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
akio rất quý anh.
he loved you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: