来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi rất sẵn lòng giúp.
please. i'm happy to do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất sẵn lòng
please, specify two different languages
最后更新: 2020-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất sẵn lòng.
alright, muscle. don't push.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất sẵn lòng giúp đỡ bạn
i would be more than happy to help you
最后更新: 2021-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi rất sẵn lòng
yes, i'd love to
最后更新: 2020-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, tôi rất sẵn lòng.
oh, my pleasure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì tôi rất sẵn lòng giúp anh đấy.
'cause i'm happy to offer my services.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, tôi rất sẵn lòng.
- yes, love to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất sẵn lòng thưa bà
i'm at your disposal ma'am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi rất sẵn lòng.
we'd be delighted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ok, bạn tôi rất sẵn lòng.
i am willing to listen
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất sẵn lòng, thưa ông!
would love to, sir.
最后更新: 2017-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
" rất sẵn lòng"
(speaks spanish)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
người của tôi rất sẵn lòng.
our people will be very pleased.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất sẵn lòng làm thế, zach.
i'd be glad to, zach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em rất sẵn lòng.
always a pleasure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ, rất sẵn lòng.
- oh, happy to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất sẵn lòng ạ.
i would love to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-vâng, rất sẵn lòng.
yeah, it's about time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn rất sẵn lòng
- _ - _
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: