来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi rất tự hào về bạn cố lên
bạn làm tôi rất tự hào về bạn
最后更新: 2021-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tự hào về bạn
i am so proud of you fighting
最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi luôn tự hào về bạn
最后更新: 2020-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tự hào về anh.
i am so proud of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tự hào về cậu!
maybe i exaggerated a bit, but you don't mind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi rất tự hào về cô.
- you're my pride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tự hào
know how
最后更新: 2020-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng rất tự hào về cô.
you did. i'm real proud of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'tôi rất tự hào vì các bạn.
i'm very proud of my crew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tự hào về bản thân mình.
i really feel proud of myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
binh nhì, tôi rất tự hào về chú.
male penguin 2: way to go, private.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tự hào về quê hương tôi
i'm so proud of my hometown
最后更新: 2023-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng rất tự hào về mọi người.
proud of us all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, thiên chúa của tôi, tôi rất tự hào về bạn!
oh, my god, i'm so proud of you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã làm tôi rất tự hào
you've made me very proud
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn cho cậu biết tôi rất tự hào về cậu.
and i wanted to tell you how proud i am of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy đã rất tự hào về tôi.
he was so proud of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đây. cố lên.
here you go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
“tôi rất tự tin.
"i am very steady.
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi vẫn theo dõi bạn . cố gắng lên nhé
tôi luôn theo dõi bạn.
最后更新: 2024-02-12
使用频率: 1
质量:
参考: