来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi rất vui khi làm quen với bạn
i am very happy to meet you
最后更新: 2018-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui làm quen với bạn
can you speak vietnamese
最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được làm quen với bạn
hello there
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được làm quen với bạn.
pleased to make your acquaintance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi rất vui được làm quen với bạn
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi làm quen với bạn
let me get used offline
最后更新: 2021-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn làm quen với bạn.
i want to be acquainted with you.
最后更新: 2016-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui khi bạn giúp đỡ
i are happy to help you
最后更新: 2023-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được làm quen với anh.
- delighted to have made your acquaintance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất vui được làm quen với bà.
- glad to make your acquaintance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui khi nói chuyện với bạn
i very happy to talk with you
最后更新: 2022-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui khi biết bạn
why do you know me
最后更新: 2020-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được làm quen.
pleased to meet you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi rất vui khi bạn nói vậy
i'm glad you said that
最后更新: 2019-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không quen với bạn
i don't know you
最后更新: 2021-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
minh rất vui khi được nói chuyện với bạn
t very happy to talk with you
最后更新: 2024-03-06
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi rất vui khi nhận được tin nhắn của bạn.
i'm glad to receive your sms message.
最后更新: 2014-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi rất vui khi nghe thế.
like to hear it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui khi bạn quan tâm đến cv của tôi
i'm glad for your interest
最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui khi được quen hai anh.
bye-bye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: