您搜索了: tôi sập nguồn rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sập nguồn rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- không, tắt nguồn rồi.

英语

- no, it's off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sập bẫy.

英语

i close it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi nguồn rồi chúng ta sẽ làm tiếp nhiệm vụ.

英语

give me the source and we'll let you take part.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã tới giờ nước chảy lại về nguồn rồi.

英语

[panting] you are a disgrace!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

máy truyền tin đã bị mắc vào nguồn rồi!

英语

{\pos(192,215)}{\$transmission jammed at the source, captain!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu tắt nguồn rồi, không ai gọi. nó không cần bật.

英语

i turned it off so no one could call when i was-- it doesn't need to be on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắt đầu từ chạy trốn, rồi cắt đứt cội nguồn... rồi khô héo và diệt vong.

英语

it can begin in flight, pull up roots, and wither and die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ôi, chính cái gương mặt đã làm tôi sập bẫy.

英语

oh, it was the face that trapped me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,601,097 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認