来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi hết thuốc lá rồi.
i'm out of cigarettes. guard:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hết thuốc chữa rồi.
it is hopeless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hết thuốc chữa rồi!
impossible!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nói tôi hết thuốc lá rồi.
i said i'm out of cigarettes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hết thuốc.
ugh. tough room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sắp hết rồi!
it's almost empty!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đã hết thuốc chữa rồi.
you're beyond fixing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con hết thuốc bổ rồi hả?
are you out of vitamins?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi sắp hết hạn rồi.
- we're under a deadline.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sắp hết giờ rồi!
fuck!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sắp hết xăng rồi.
- running on fumes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sắp hết chỗ để thẻ rồi này.
i'm literally running out of room for my chips.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi hết thuốc lá rồi. -về hàng đi, troy!
- i'm out of cigarettes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sắp hết hạn rồi đó.
you're gonna miss the deadline.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những ống này là hết thuốc rồi
these pipes are junk-free.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời gian ăn trưa của tôi sắp hết rồi.
don, man, my lunch break's almost over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sắp hết thời gian rồi!
- you're running out of time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cha ơi... sắp tới giờ uống thuốc rồi
- father. - not now. it's feeding time soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sắp hết thời gian rồi.
you're running out of time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng sắp hết đạn rồi!
they're running low on ammunition!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: