来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sắp phải đi ngủ rồi
i'm going to bed
最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:
mẹ tôi sắp phải đi ngủ rồi
i'm going to bed
最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:
tôi phải đi ngủ rồi
i have to go to bed.
最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sắp phải đi học rồi.
i must go to school soon.
最后更新: 2018-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sắp đi ngủ
i'm going to bed
最后更新: 2020-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi ngủ.
i have to go to sleep.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi phải đi ngủ rồi
i have to go to bed now
最后更新: 2018-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi ngủ đây.
i've gotta go to bed now.
最后更新: 2015-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sắp đến giờ đi ngủ rồi đấy
i'm about to go to bed.
最后更新: 2023-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi sắp phải chết rồi.
i'm terminal, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải đi ngủ...
sleep...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi phải đi ngủ.
- no, i must go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gần đến giờ tôi đi ngủ rồi
i'm in high school
最后更新: 2022-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
em sắp phải đi làm rồi đấy.
you got work in a little bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sắp phải đi rồi!
we're leaving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con phải đi ngủ.
you get to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cần phải đi ngủ.
- you need some sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con sắp lên giường đi ngủ rồi.
i'm going to steep in my own bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lily sắp ngủ rồi đấy
shh... lily went sleepy-bye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em sắp phải đi họp.
was i wrong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: