您搜索了: tôi sắp phải thoát học bài (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sắp phải thoát học bài

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi phải đào thoát.

英语

i had to escape.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sắp phải đi học rồi.

英语

i must go to school soon.

最后更新: 2018-03-09
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sắp thoát khỏi đây.

英语

neither will claire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải thoát bằng một cách...

英语

i must escape more....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải học rồi

英语

i just finished class

最后更新: 2022-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi học.

英语

i must go to school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải thoát khỏi chuyện này.

英语

what is it... i gotta get out of that situation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải tự mình thoát thân, cass.

英语

i've got to go for the throat, cass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải thoát đi đã

英语

we've got to get the fuck out of here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sắp phải đi học rồi.

英语

school is up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải thoát ra đi!

英语

you got to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi sắp phải chết rồi.

英语

i'm terminal, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sắp đi học xa nhà

英语

i'm going to go to school away from home

最后更新: 2021-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi sắp phải đi ngủ rồi

英语

i'm going to bed

最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu sắp phải học nhanh đấy.

英语

you're about to learn fast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không phải là một chuyên gia đào thoát.

英语

well, i'm no escape artist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sắp thoát rồi."

英语

we're almost there."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh phải giúp tôi thoát khỏi đây.

英语

you gotta get me out of here soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảo đảm mình sắp thoát khỏi đây rồi.

英语

oh, we're sure to get out of here now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ hiểu bữa tiệc đó có nghĩa tôi sắp đưa họ thoát ra.

英语

but it was understood the party meant i was going to get them out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,067,187 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認