您搜索了: tôi sẻ sử dụng thẻ mater của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẻ sử dụng thẻ mater của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sử dụng thẻ khéo

英语

using smart tags

最后更新: 2013-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

họ sử dụng những bản sao của tôi.

英语

they're using clones of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cô buôn ma túy, tôi cho phép cô sử dụng bến tàu của tôi.

英语

you smuggle drugs, i let you use my port.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tới lúc phải sử dụng cái này, bạn của tôi.

英语

time to use this, my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

có để làm cho việc sử dụng thời gian của tôi.

英语

got to make use of my time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vâng, tôi đang sử dụng google và cảm ơn bạn như khuôn mặt của tôi

英语

yes i am using google and thanks you like my face

最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ anh thế chỗ của hắn, sử dụng thẻ của hắn.

英语

you can take his place, take his id.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể sử dụng trại của tôi để nghỉ ngơi tới lúc đó.

英语

have use of my tent until such a time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dĩ nhiên là trừ quyền sử dụng quyển sách của tôi.

英语

with the exception of the rights to my books of course!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn sử dụng khả năng của tôi trong việc giúp đỡ phục hồi chức năng cho michael.

英语

i would like to offer my professional assistance in michael's rehabilitation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ nghĩ tôi cố lấy 150 triệu $.. .. và sử dụng tài khoản của tôi sao?

英语

do you think i would extort $150 million using an account in my own name?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóc của tôi được sử dụng như tiền ở châu Âu.

英语

my hair is currency in certain parts of europe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng chìa khóa của tôi chắc sử dụng ở đó được.

英语

um... not usually, but my access card should work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dường như có người mới sử dụng thẻ của anh ta tại một trạm xăng ở colorado.

英语

looks like someone just used his credit card at a gas-n-sip in colorado.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sử dụng thẻ nhớ được định dạng bằng thiết bị chụp ảnh.

英语

images on cards formatted with a computer may not be recognized.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- có tiền sử về sử dụng ma túy--. - thân chủ của tôi đâu có bị xét xử

英语

- has a history of drug and alcohol abuse...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng thì tôi thấy việc sử dụng thẻ tín dụng/ thẻ ghi nợ rất thuận tiện và mang lại nhiều lợi ích

英语

finally i find it very convenient and beneficial to use a credit/debit card

最后更新: 2024-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi dò được hắn sử dụng thẻ tín dụng gần đây nhất ở nơi gọi là "masion de santé"?

英语

and we got a hit on his credit card at a place called maison de santé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mối quan tâm lớn nhất của tôisử dụng thực vật và thảo dược vào mục đích y tế.

英语

i'd developed a keen interest in the use of plants and herbs for medicinal purposes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi sẽ thực hiện di nguyện của cha tôi, sử dụng danh sách liệt kê những cái tên mà ông đã đưa và hạ hết những kẻ đang đầu độc thành phố của tôi.

英语

now i will fulfill my father's dying wish-- to use the list of names he left me and bring down those who are poisoning my city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,603,693 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認