来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vâng, tôi đang sử dụng google và cảm ơn bạn như khuôn mặt của tôi
yes i am using google and thanks you like my face
最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ anh thế chỗ của hắn, sử dụng thẻ của hắn.
you can take his place, take his id.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể sử dụng trại của tôi để nghỉ ngơi tới lúc đó.
have use of my tent until such a time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dĩ nhiên là trừ quyền sử dụng quyển sách của tôi.
with the exception of the rights to my books of course!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn sử dụng khả năng của tôi trong việc giúp đỡ phục hồi chức năng cho michael.
i would like to offer my professional assistance in michael's rehabilitation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ nghĩ tôi cố lấy 150 triệu $.. .. và sử dụng tài khoản của tôi sao?
do you think i would extort $150 million using an account in my own name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tóc của tôi được sử dụng như tiền ở châu Âu.
my hair is currency in certain parts of europe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng chìa khóa của tôi chắc sử dụng ở đó được.
um... not usually, but my access card should work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dường như có người mới sử dụng thẻ của anh ta tại một trạm xăng ở colorado.
looks like someone just used his credit card at a gas-n-sip in colorado.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sử dụng thẻ nhớ được định dạng bằng thiết bị chụp ảnh.
images on cards formatted with a computer may not be recognized.
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
- có tiền sử về sử dụng ma túy--. - thân chủ của tôi đâu có bị xét xử
- has a history of drug and alcohol abuse...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối cùng thì tôi thấy việc sử dụng thẻ tín dụng/ thẻ ghi nợ rất thuận tiện và mang lại nhiều lợi ích
finally i find it very convenient and beneficial to use a credit/debit card
最后更新: 2024-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi dò được hắn sử dụng thẻ tín dụng gần đây nhất ở nơi gọi là "masion de santé"?
and we got a hit on his credit card at a place called maison de santé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
mối quan tâm lớn nhất của tôi là sử dụng thực vật và thảo dược vào mục đích y tế.
i'd developed a keen interest in the use of plants and herbs for medicinal purposes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ tôi sẽ thực hiện di nguyện của cha tôi, sử dụng danh sách liệt kê những cái tên mà ông đã đưa và hạ hết những kẻ đang đầu độc thành phố của tôi.
now i will fulfill my father's dying wish-- to use the list of names he left me and bring down those who are poisoning my city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考: