您搜索了: tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ sáng mai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ sáng mai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ

英语

what time will i pick you up tomorrow morning?

最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đón bạn lúc 8h sáng mai

英语

i will pick you up at 8am tomorrow

最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ lại đón bạn lúc 6 giờ

英语

i'm willing to do that.

最后更新: 2022-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đón bạn lúc 8h sáng mai tại khách sạn

英语

i'll pick you up at 8am tomorrow morning

最后更新: 2020-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đón bạn lúc 8h sáng mai trên đường đến đó

英语

i will pick you up at 8am tomorrow

最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ dậy vào lúc mấy giờ vào sáng mai

英语

what time are you going to get up tomorrow morning

最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gặp bạn lúc 2 giờ.

英语

i'll see you about two o'clock.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đón ảnh lúc 11 giờ!

英语

i'll pick him up at 11!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói với nicola là tôi sẽ đón ảnh lúc 11 giờ sáng mai.

英语

tell nicola that i will pick him up tomorrow at 11.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đón anh lúc 9 giờ 30.

英语

i'll pick you up at 9:30.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đón bạn lúc 8h ở nhà bạn

英语

i'll pick you up at 8am tomorrow morning

最后更新: 2020-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ăn trưa lúc mấy giờ

英语

what time do you have lunch

最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đón anh vào sáng mai đúng 7 giờ.

英语

no way. i'll pick you up tomorrow morning at 7:00 a.m. sharp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đón bạn lúc 15h30' tại chổ cũ

英语

i will pick you up at 15:30 at the old place

最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đón bạn ở sân bay

英语

i will pick you up at the airport

最后更新: 2019-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố bạn đi làm lúc mấy giờ .

英语

what time does your father go to w

最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ

英语

i usually get up at 6 o'clock

最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ở nước bạn, tan ca lúc mấy giờ

英语

are you out of work?

最后更新: 2023-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?

英语

what time do you usually go to bed?

最后更新: 2024-05-01
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ tôi đón bạn

英语

what time do you pick me up

最后更新: 2024-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,272,089 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認