您搜索了: tôi sẽ đem đến (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ đem đến

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ đem soda đến.

英语

i'll bring a soda.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ đem trợ binh đến.

英语

i'll try and bring you some help!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ đem nó đến cho ông.

英语

i'll bring it to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ muốn tôi đem đến.

英语

they... they wanted me to bring 'em down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ đem chiếc nhẫn đến mordor.

英语

i will take the ring to mordor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ đem vô.

英语

we'll bring it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ đem cái này theo

英语

- i'll take this. - thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ đem anh đi.

英语

we'll carry you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ đem đi đối chiếu dna

英语

i'll take it to do dna analysis

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ đem con bé đí.

英语

we'll get her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và đừng lo, tôi sẽ đem nó theo.

英语

and don't worry i'm taking my butt with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ đem cô về nhà, hiểu chứ?

英语

i'm taking you home, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta sẽ đem đội quân của ta đến đây

英语

i'm going to bring my armies here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ đem đồ ra cho ông.

英语

we'll bring it out to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ đem lại cho quý vị. mỏ vàng.

英语

i'm gonna earn you a piece of a gold mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được, tôi sẽ đem theo tên cảnh sát này

英语

- all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- À, họ bảo họ sẽ đem tiền đến mà.

英语

well, they said they'd bring the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các bạn, chúng tôi sẽ đem vinh hoa về.

英语

friends! did you miss the boat as well?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

* sẽ đem con đi xa *

英语

* will carry you away *

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn tôi sẽ đem nó đi khuất mắt cô thôi.

英语

we'll get it out of your hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,771,501,275 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認