您搜索了: tôi sẽ đi lúc 3 giờ chiều nay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ đi lúc 3 giờ chiều nay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vâng, tôi sẽ đi sửa ngay chiều nay.

英语

yeah, i'll do it right this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vào lúc 3 giờ chiều sao?

英语

at three o'clock in the afternoon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

3 giờ chiều?

英语

3:00 p.m.?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn sẽ đi trong chiều nay

英语

he's moving this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ đi xem phim vào lúc 8 giờ

英语

are you busy with anything

最后更新: 2023-05-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó sẽ nổ vào đúng 3 giờ chiều.

英语

it is fitted with a timer set to explode at exactly 3 p.m.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đi ngay bây giờ

英语

i must go, right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ mới 3 giờ chiều.

英语

it's only 3:00.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, tôi sẽ ghé sở cảnh sát chiều nay.

英语

yeah, i'll drop by pd later today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc 3 giờ.

英语

at 3.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để xem nào. 3 giờ chiều.

英语

we'll see. 3pm sharp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tatihana gọi tôi lúc 3 giờ sáng

英语

what's her last name? it's tatiana calls-me-at-three-in-the-morning- and-wants-to-fuck-stein. who gives a shit what her last name is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ đi lúc rạng sáng.

英语

- we're leaving at dawn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi một người thợ hàn chì đến chiều nay

英语

i'm going to call a plumber to come this afternoon

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn chiếc nào cho tới 3 giờ chiều.

英语

i didn't have nothing till 3 o'clock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...sẽ gặp nhau vào thứ sáu này lúc 3 giờ chiều tại phòng bà boyer

英语

...will meet this friday at 3:00 p.m. in mrs. boyer's room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo luật lao động, tôi kết thúc công việc vào 3 giờ chiều

英语

overtime

最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu ngày mai bạn đi làm thì tôi sẽ đến lúc 2 giờ chiều. cho tôi biết?

英语

if you go to work tomorrow then i will arrive at 2pm. tell me?

最后更新: 2024-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi sẽ đi ngủ

英语

hẹn gặp lại vào ngày mai

最后更新: 2020-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiều nay tôi sẽ tới.

英语

i'll be down this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,450,066 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認