您搜索了: tôi sẽ ưu tiên tìm cv cho vị trí này (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ ưu tiên tìm cv cho vị trí này

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ tìm cho.

英语

i'll look for them .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ ở nguyên vị trí này.

英语

we're gonna stay right here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ tìm ra vị trí của... con omega.

英语

- i would locate this...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi tìm thấy nó đang nằm ở vị trí này.

英语

- look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ lâu tôi đã tìm ra câu trả lời thích hợp cho vị trí này.

英语

i found the appropriate response to these situations a long time ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giết gã đó và tôi sẽ cho cậu vị trí của mai.

英语

kill this guy and i will give you mais cut.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ lấy vị trí khác.

英语

we'll take another place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta sẽ cho ngươi một vị trí tốt

英语

and i will give you an honorable position

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ mất một lúc để tìm được vị trí.

英语

it takes a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi sẽ tìm vi. trí thích hợp.

英语

well, let me get over for the top shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cho vị trí nào?

英语

- for what position?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi ưu tiên cho ngừoi trong nước

英语

i am busy now

最后更新: 2020-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- báo cho tôi vị trí.

英语

give me a visual.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

01 , ưu tiên cho babilonia.

英语

-wake up, you piece of shit. wake up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì ổng sẽ thấy tao đã tìm được vị trí của mình.

英语

then he'll see that i have earned my place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các nàng tiên cá vào vị trí.

英语

mermaids in position.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta sẽ báo vị trí cho anh.

英语

he's running point for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy cho tôi vị trí, malik.

英语

- get me a location, malik.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi vị trí di động của st. john.

英语

get me a location on st. john's phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi thời gian và vị trí trực thăng.

英语

- give me an eta on an air ship. - fuck!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,600,620 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認