尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ tìm cho.
i'll look for them .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ ở nguyên vị trí này.
we're gonna stay right here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ tìm ra vị trí của... con omega.
- i would locate this...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi tìm thấy nó đang nằm ở vị trí này.
- look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
từ lâu tôi đã tìm ra câu trả lời thích hợp cho vị trí này.
i found the appropriate response to these situations a long time ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giết gã đó và tôi sẽ cho cậu vị trí của mai.
kill this guy and i will give you mais cut.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ lấy vị trí khác.
we'll take another place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta sẽ cho ngươi một vị trí tốt
and i will give you an honorable position
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẽ mất một lúc để tìm được vị trí.
it takes a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi sẽ tìm vi. trí thích hợp.
well, let me get over for the top shot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho vị trí nào?
- for what position?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi ưu tiên cho ngừoi trong nước
i am busy now
最后更新: 2020-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- báo cho tôi vị trí.
give me a visual.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
01 , ưu tiên cho babilonia.
-wake up, you piece of shit. wake up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thì ổng sẽ thấy tao đã tìm được vị trí của mình.
then he'll see that i have earned my place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các nàng tiên cá vào vị trí.
mermaids in position.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta sẽ báo vị trí cho anh.
he's running point for us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy cho tôi vị trí, malik.
- get me a location, malik.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi vị trí di động của st. john.
get me a location on st. john's phone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi thời gian và vị trí trực thăng.
- give me an eta on an air ship. - fuck!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: