来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ cưới cô.
i'm going to marry you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ cưới ảnh!
i'm going to marry him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi sẽ cưới!
- we will!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ cưới nhau.
we will be married.
最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:
thậm chí tôi sẽ cưới cô!
i'll even marry you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ cưới cô ngay bây giờ
i'll marry you right now
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ cưới vợ tháng tới.
i'm getting married next month.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng mơ tôi sẽ cưới cô gosh!
hell, no, i won't marry you. gosh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ cưới anh
i'm gonna marry you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ cưới em.
[ laughing ] you're gonna marry me! oh, honey, come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ cưới cô bạn gái đó hả?
you gonna marry that girl of yours?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ta sẽ cưới nàng.
i'm going to marry her. how nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh sẽ cưới em!
- i'm marrying you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
chúng tôi sẽ cưới ở council city.
we were gonna be married in council city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thật sự nghĩ tôi sẽ cưới anh sao?
do you actually think i'd marry you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh bảo sẽ cưới em.
you said you'd marry me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ cưới anh chứ?
will you marry me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- tôi sẽ cưới, nhưng cổ không chịu!
- i will, but she don't want me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu tôi thích cô ấy tôi sẽ cưới cô ấy
if i like her i will marry her
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
chúng con sẽ cưới nhau.
we' ll get married.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: