您搜索了: tôi sẽ chờ bạn khi bạn tắm xong (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ chờ bạn khi bạn tắm xong

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ chờ bạn.

英语

i'll be looking for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn khi bạn cần

英语

i will always be with you when you need it

最后更新: 2020-07-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chờ

英语

i'm still waiting for you

最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chờ.

英语

i'll be waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chờ phản hồi từ bạn

英语

can i come pick you up?

最后更新: 2022-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không chờ bạn nữa.

英语

i won't be waiting for you.

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tắm xong chưa

英语

have you finished taking a shower?

最后更新: 2021-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi sẽ chờ.

英语

we'll wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi sẽ chờ.

英语

yeah, i'll wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ chờ tin nhắn của bạn

英语

we will wait for your message

最后更新: 2019-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ chờ.

英语

call it what you want, mister.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ chờ!

英语

- we'll be here! - be careful!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi sẽ chờ.

英语

- we'll be waiting for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chờ bạn quay trở về việt nam lần tới

英语

i'll wait for you to come back

最后更新: 2023-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi sẽ chờ ổng.

英语

no, i'll wait for him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tôi sẽ chờ đợi bạn, cho dù tới bao lâu"

英语

"i will wait for you, for as long as it takes. "

最后更新: 2023-07-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không, không . tôi sẽ chờ

英语

no, no, i'll wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ chờ anh ở đó.

英语

we'll await you there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được rồi, chúng tôi sẽ chờ.

英语

- all right, we'll wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, cảm ơn. tôi sẽ chờ.

英语

-no, thanks. i'll wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,273,878 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認