您搜索了: tôi sẽ cho bạn biết tay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ cho bạn biết tay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ cho bạn biết

英语

ai didn't know anyone there so i was scared.

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chobiết tay.

英语

i am coming for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ cho biết tay

英语

we're gonna kick your ass and then we'll kiss you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cho các bạn biết cách.

英语

i'll tell you how.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cho anh biết.

英语

i'll let you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cho bạn biết khi gặp nhau

英语

uh oh i’m in trouble

最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ cho cậu biết.

英语

- i'll let you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi sẽ cho tên què đó biết tay.

英语

i'm gonna fuck that little cripple up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cho bạn xem ảnh

英语

nhưng bạn cũng phải cho tôi xem sự xinh đẹp của bạn

最后更新: 2023-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao sẽ cho mày biết tay.

英语

i'll get even with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó đánh tôi, tôi sẽ chobiết tay.

英语

he hit me, and i'm gonna give it to him... good!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ cho anh biết sau.

英语

- ill let you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu sẽ cho bọn họ biết tay

英语

i could tear them apart with one hand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình sẽ cho ông ta biết tay.

英语

[grunting] i'll show him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình sẽ cho ông ta biết tay!

英语

[grunting] i will show him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thôi được, tôi sẽ cho cậu biết.

英语

- ok, i'll tell you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tiện nói cho bạn biết

英语

i'm not handy giving you a phone number

最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ cho cô biết sau.

英语

we'll let you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi sẽ cho anh biết 1 bí mật

英语

- i'll tell you a secret.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ biết tay tôi.

英语

you'll pay for that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,027,309,002 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認