您搜索了: tôi sẽ cung cấp cho bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ cung cấp cho bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sẽ cung cấp cho bạn...

英语

the lord shall save you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ cung cấp cho bạn một giờ!

英语

i'll give you an hour!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cho thấy tôi sẽ cung cấp cho bạn

英语

i tell my my mom i like you i want you here to me tonight show me pussy i show my dick we play make ushappy

最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cho bạn biết

英语

ai didn't know anyone there so i was scared.

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chỉ cho bạn.

英语

i'll show you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cung cấp cho anh một phần ..

英语

i can cut you in...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cung cấp hàng cho cậu, vin.

英语

i'll give you that, vin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cung cấp đủ nuớc cho bạn

英语

i always carry it with m

最后更新: 2023-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chế nó cho bạn.

英语

i'll make it for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cho bạn ăn đòn!

英语

i'll slap you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn

英语

tomorrow i will send it to you

最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ chữa cho bạn.

英语

we'll fix you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ cung cấp cho bạn các chi tiết cụ thể.

英语

they'll give you the specifics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ dạy cho bạn tiếng việt

英语

i don't know any vietnamese just using a app to translate

最后更新: 2019-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã cung cấp mệnh giá thẻ soha cho bạn rồi đó

英语

i don't quite understand what you mean

最后更新: 2023-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ cung cấp cho anh mọi thứ anh cần.

英语

we'll give you anything you need.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gửi cho bạn trong hôm nay

英语

i will send it to you today

最后更新: 2024-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ đấu tranh cho bạn.

英语

we'll fight for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

va ta sẽ cung cấp

英语

and we'll deliver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng ông không nghĩ là tôi sẽ cung cấp rượu cho ông.

英语

well, i hope you don't think i'm going to keep you in whiskey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,045,587,511 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認