您搜索了: tôi sẽ dẫn bạn đi ăn thức ăn ngon (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ dẫn bạn đi ăn thức ăn ngon

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ dẫn bạn đi ăn

英语

what's your favorite

最后更新: 2019-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan

英语

about 1 hour and 30 minutes by plane

最后更新: 2020-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ dẫn cậu đi ăn trưa.

英语

i'll buy you lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đi ăn.

英语

oh, i'm going to eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn đến việt nam tôi sẽ dẫn bạn đi ăn đồ ăn việt nam

英语

i'll take you out to eat good food

最后更新: 2022-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ dẫn cô đi

英语

i'll take you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ dẫn ông đi.

英语

i'll tell you right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đưa bạn đi chơi

英语

i will hang out with you

最后更新: 2018-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ dẫn anh ta đi.

英语

i'll take him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dẫn bạn đi

英语

experience many new things

最后更新: 2019-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ đưa bạn đi.

英语

gonna take you there we're gonna take you there

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, tôi sẽ dẫn anh đi chơi.

英语

hey, i'm gonna take you out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thức ăn ngon quá

英语

oh, this is so good!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thức ăn ngon lành.

英语

the food is exquisite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi sẽ mang thức ăn vào..

英语

- good. we're just waiting for the feeds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lát nữa tôi sẽ dẫn 2 người đi.

英语

while i am sending you in the past

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi ăn có ngon miệng không?

英语

did you enjoy your meal?

最后更新: 2014-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ dẫn anh đi chợ chơi sau.

英语

we'll show you the town afterwards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích ăn thức ăn translation in english

英语

i love to eat food

最后更新: 2022-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ dẫn đường cho các bạn, đưa các bạn đi

英语

we all be there for you we gon' take ya we gon' take ya

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,727,287,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認