来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ gọi.
i'll call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ gọi lại cho bạn
i will call you back
最后更新: 2021-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi sẽ gọi.
-i will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào rảnh tôi sẽ gọi bạn
gọi tôi lúc rảnh
最后更新: 2022-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gọi ada.
i'll call the ada.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ gọi lại.
- i'll be in touch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai
i'll call you tomorrow
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mai tôi sẽ gọi lại
i just got home from work
最后更新: 2021-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- và tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay.
- and i wíll get back to you shortly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được, tôi sẽ gọi lại.
yeah, i'll call you back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi sẽ gọi.
we'll call your name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi sẽ gọi cảnh sát!
- i'll call the police! - don't do that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gọi ngài zigic
i'm gonna call mr. zigic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ gọi lại.
we'll let yöu know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi, chúng tôi sẽ gọi.
yeah, we'll get to that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gọi cho ông khi các bạn mình tới.
i'll call when our friends arrive. - over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi sẽ gọi c.p.d.
you're never wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cho các bạn thử vài cuộc gọi.
i'm gonna get you set up for some calls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu sẽ gọi tôi?
- you would call me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ gọi hắn không?
are you going to call him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: