您搜索了: tôi sẽ giới thiệu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ giới thiệu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ giới thiệu cậu.

英语

i'll introduce you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ giới thiệu các bạn.

英语

i can get you bookings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn giới thiệu...

英语

i'd like you to meet...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để tôi giới thiệu!

英语

let me do the introduction!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi muốn giới thiệu...

英语

- i have a brand-new-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ giới thiệu với các anh.

英语

i'ii introduce you to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giới thiệu

英语

peaceful

最后更新: 2022-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho phép tôi giới thiệu...

英语

um, may i intro...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin đươc giới thiệu?

英语

let me introduce myself?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể giới thiệu...?

英语

may i present?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ giới thiệu cho em.

英语

i'll introduce you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và nếu thor tới, tôi sẽ giới thiệu ông.

英语

and if thor's in town, i'll introduce you. [insects chirping] [mid-tempo celtic music playing] skye:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ giới thiệu cho anh người khác giới

英语

i will introduce you to someone else

最后更新: 2021-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không ngần ngại mà giới thiệu...

英语

and so, i'm afraid, without any ado whatsoever--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta sẽ giới thiệu ngài với cha.

英语

come, i'll intoduce you to my father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- người mà ngày mai tôi sẽ giới thiệu cô.

英语

the one i'll introduce you to tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giới thiệu cho tôi.

英语

introduce me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ giới thiệu a với tất cả mọi ngươi.

英语

introductions all around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ giới thiệu cái này.

英语

we'd like this to introduce it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai tôi sẽ giới thiệu hai người là một đôi.

英语

maybe i can deliver you both in one piece tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,309,969 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認