来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ không bỏ lỡ bạn
i won't miss you
最后更新: 2024-04-21
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ không bỏ bạn.
i will not leave you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không muốn bỏ lỡ.
i didn't want to miss it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ không bỏ anh!
i'm not gonna leave you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ không bỏ cuộc.
- not anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ không bỏ lỡ buổi sinh nhật đâu
i'm not gonna miss that birthday party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình sẽ không bỏ lỡ rồi.
i wouldn't miss it for the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ không bỏ anh đâu!
i'm not leaving you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết tôi sẽ không bỏ đi.
you know i'm not running off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi sẽ không bỏ cuộc.
no. i'm not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh sẽ không muốn bỏ lỡ đâu.
- you don't want to miss this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không bỏ lỡ một buổi học nào
i never missed a class of school
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ không bỏ ngài đâu.
we will not abandon you, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba sẽ không bỏ lỡ trận nào đâu!
i'm not missing one!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi không bỏ lỡ gì cả.
- we didn't miss anything, you dumbass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông fogg, tôi sẽ không bỏ rơi ông.
- mr. fogg, i would never let you down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đã không bỏ lỡ scylla.
no, no, no. we did not miss scylla.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hy vọng tôi không bỏ lỡ buổi kiểm tra?
i pray i have not missed the test?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không bỏ lỡ cuộc gọi nào.
never drop a call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kate sẽ không bỏ lỡ một cơ hội như vậy.
kate won't miss an opportunity like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: