您搜索了: tôi sẽ không bao giờ tin bạn nữa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ không bao giờ tin bạn nữa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ không bao giờ chơi nữa

英语

now i'll never get to play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ không bao giờ dùng nữa.

英语

i'll never wear them again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ không bao giờ làm mất bạn

英语

i will never leave you

最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không bao giờ mặc nó nữa.

英语

i shan't be wearing it ever again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không chờ bạn nữa.

英语

i won't be waiting for you.

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không bao giờ còn thấy ảnh nữa.

英语

i'm never gonna see him anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không bao giờ nghi ngờ sếp nữa!

英语

i never should have doubted you, boss!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không bao giờ biết ♫

英语

i'll never know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ không bao giờ tin anh.

英语

they would never trust you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ không bao giờ quên các bạn.

英语

i will never forget you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ sẽ không bao giờ tin anh.

英语

- they'll never believe you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không làm phiền bạn nữa

英语

i will not bother you anymore

最后更新: 2024-01-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ không bao giờ quên.

英语

we will never forget.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không bao giờ tin em sao?

英语

will you never trust me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông ấy sẽ không bao giờ tin ông.

英语

- he'll never believe you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể cô ta sẽ không bao giờ tin đàn ông nữa.

英语

she'll probably never trust a guy again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đúng, hoặc tôi sẽ không bao giờ nhìn mặt nó nữa!

英语

- yes, or i will never see her again!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ không bao giờ mời những người đó nữa.

英语

- army manoeuvres maybe? - i'll never invite those people again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

elsa sẽ không bao giờ tin vào chén thánh

英语

elsa never really believed in the grail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ không bao giờ chiến đấu.

英语

we won't fight ever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,906,581 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認