您搜索了: tôi sẽ không làm bạn thất vọng đâu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ không làm bạn thất vọng

英语

will you come up?

最后更新: 2022-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không làm bạn thất vọng.

英语

never gonna let you down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không làm anh thất vọng đâu!

英语

i won't let you down!

最后更新: 2023-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không làm bạn thất vọng đâu

英语

tuan duc has a passion for playing games

最后更新: 2021-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không làm anh thất vọng.

英语

i won't let you down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ không làm ông thất vọng đâu.

英语

we'll not gonna let ye down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không làm em thất vọng đâu.

英语

i won't let anything get in the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

_ tôi sẽ không làm người thất vọng

英语

i will not disappoint you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không làm bạn thất vọng nữa

英语

enough time for me to get to know you better, it won't take long

最后更新: 2021-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không thất vọng đâu.

英语

you won't be disappointed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông sẽ không muốn làm tôi thất vọng đâu.

英语

you wouldn't want to disappoint me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không làm em thất vọng đâu, mia.

英语

i won't let you down, mia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không làm em thất vọng.

英语

well, i'm not gonna be one of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết là anh sẽ không làm tôi thất vọng.

英语

i knew you wouldn't let me down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu không làm họ thất vọng đâu.

英语

- you didn't let 'em down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tin rằng rhuyj sĩ sẽ không làm bạn thất vọng khi đến

英语

i believe that switzerland will not let you down when it comes

最后更新: 2022-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ không thất vọng về tôi đâu.

英语

you won't be disappointed in me.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi hứa, các cô sẽ không thất vọng đâu.

英语

but i promise you, you will not be disappointed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ không khiến ngài thất vọng.

英语

- i won't let you down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải làm bạn thất vọng rồi

英语

i've let you down

最后更新: 2023-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,731,899 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認