来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ làm nó nhanh cho anh.
i'll make it quick for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ nhanh thôi.
- i'll be quick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ làm cho nó nhanh chóng.
i'll make it quick, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ khám nhanh cho hắn, nếu anh muốn.
- i can give him a quick examination.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi nhịp nhanh lên cái mông của bạn tôi...
give me a fat beat to beat my buddy's ass to...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ trả lời bạn trong thời gian nhanh nhất
i have received information
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
không con sẽ không cho bạn ấy chạy nhanh đâu.
okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhanh l#234;n.
let me explain! come on 0h, god!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhanh l#234;n!
-(marty) what are they doing? -stop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tìm kiếm nhanh...
edit album properties...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cút m** đi cho nhanh cái
so why don't you just fuck off?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
l¡i nhanh h¡nhaigiâynïa .
another two seconds faster.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi gặp m.
get me m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhanh l#234;n nhanh l#234;n.
no. 3
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
#272;#7875; tao l#224;m cho.
done
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kh#244;ng quen cho l#7855;m.
i'll take yours, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: